Ngày |
Minh Đường hoàng đạo |
Ngũ hành nạp âm |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Trực |
Khai |
Nhị thập bát tú |
Sao Mão |
Tuổi xung |
Kỷ Sửu, Quý Sửu |
Danh sách sao:
Trực Tinh |
Đại cát, giải được sát tinh |
Thiên Đức |
Tốt chung |
Thiên Hỷ |
Tốt chung, nhất là cưới hỏi |
Nguyệt Tài |
Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương |
Nguyệt Ân |
Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương |
Phúc Sinh |
Tốt chung |
Thụ Tử |
(Trùng Sát Chủ) Đại hung, muôn sự đều kỵ |
Sát Chủ |
Xấu mọi việc |
Vãng Vong |
(Thổ Kỵ) kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ |
Không Vong |
Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật |
Giờ hoàng đạo:
Mão(5-7h), Tị(9-11h), Tuất(19-21h), Hợi(21-23h)
Giờ hắc đạo:
Sửu(1-3h), Thìn(7-9h), Mùi(13-15h), Dậu(17-19h)
Tiết khí:
Giữa Tiểu tuyết (tuyết mỏng) và Đại tuyết (tuyết dày)
Lưu ý sức khỏe:
Thời điểm từ tiết Tiểu Tuyết trở đi vì nhiệt độ môi trường giá buốt lại gặp gió Đông Bắc hoạt động rất mạnh, nên cần giữ sức khỏe bằng nhiều biện pháp như: giữ ấm cơ thể, hạn chế ra ngoài trong khi nhiệt độ thấp, tăng cường sử dụng các thực phẩm, gia vị có tính chất cay nóng như rượu, ớt, tỏi, gừng, hồ tiêu, mật ong. Ngoài ra việc bổ sung lượng vitamin và các nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm, magie... cũng quan trọng và cần thiết. Việc tập thể thao mỗi ngày cũng giúp khí huyết lưu thông, cơ thể dẻo dai, bền bỉ, kháng thể mạnh mẽ hơn.
Lưu ý: Ngày/giờ/sao tốt xấu được đưa ra theo kinh nghiệm của người xưa, chỉ có ý nghĩa tham khảo. Hãy căn cứ chủ yếu vào hoàn cảnh, điều kiện cụ thể để đưa ra các quyết định!
|