Ngày |
Kim Quỹ hoàng đạo |
Ngũ hành nạp âm |
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây liễu) |
Trực |
Trừ |
Nhị thập bát tú |
Sao Thất |
Tuổi xung |
Bính Tý, Canh Tý |
Danh sách sao:
Thiên Tài |
Tốt cho cầu tài lộc, khai trương |
Ích Hậu |
Tốt chung, nhất là cưới hỏi |
Dân Nhật |
Tốt chung |
Thời Đức |
Tốt chung |
Kim Thần Thất Sát |
Đại hung, lấn át cả Sát Cống - Trực Tinh - Nhân Chuyên |
Hà Khôi |
Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu đối với mọi việc |
Lục Bất Thành |
Xấu với xây dựng |
Thiên Lại |
Xấu mọi việc |
Tiểu Hao |
Xấu về cầu tài lộc |
Thổ Ôn |
(Thiên Cẩu) Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự |
Giờ hoàng đạo:
Sửu(1-3h), Mão(5-7h), Thân(15-17h), Dậu(17-19h)
Giờ hắc đạo:
Dần(3-5h), Tị(9-11h), Mùi(13-15h), Hợi(21-23h)
Tiết khí:
Giữa Kinh trập (sâu nở) và Xuân phân (mưa xuân)
Lưu ý sức khỏe:
Xuân Phân là tiết khí tốt: âm dương cân bằng, thời tiết thuận hòa. Đây là thời điểm tuyệt vời cho việc làm nông nghiệp, cấy cày, trồng cây. Cũng là thời điểm được nhiều đôi uyên ương lựa chọn để tổ chức các công việc như ăn hỏi, tổ chức đám cưới, mang thai, sinh nở.
Lưu ý: Ngày/giờ/sao tốt xấu được đưa ra theo kinh nghiệm của người xưa, chỉ có ý nghĩa tham khảo. Hãy căn cứ chủ yếu vào hoàn cảnh, điều kiện cụ thể để đưa ra các quyết định!
|