Ngày |
Kim Quỹ hoàng đạo |
Ngũ hành nạp âm |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Trực |
Nguy |
Nhị thập bát tú |
Sao Thất |
Tuổi xung |
Mậu Tý, Nhâm Tý |
Danh sách sao:
Trực Tinh |
Đại cát, giải được sát tinh |
Thiên Tài |
Tốt cho cầu tài lộc, khai trương |
Thiên Ân |
Tốt chung |
Đại Hồng Sa |
Tốt chung |
Tuế Hợp |
Tốt chung |
Nguyệt Không |
Tốt cho sửa nhà, đặt giường |
Phúc Sinh |
Tốt chung |
Địa Tặc |
Xấu với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành |
Lỗ Ban Sát |
Kỵ khởi tạo |
Cửu Không |
Kỵ xuất hành, cầu tài lộc, khai trương |
Băng Tiêu Ngọa Hãm |
Xấu mọi việc |
Thiên Cương |
(Diệt Môn) Xấu mọi việc |
Cô Thần |
Xấu với giá thú |
Giờ hoàng đạo:
Sửu(1-3h), Mão(5-7h), Thân(15-17h), Dậu(17-19h)
Giờ hắc đạo:
Dần(3-5h), Tị(9-11h), Mùi(13-15h), Hợi(21-23h)
Tiết khí:
Giữa Thu phân (giữa thu) và Hàn lộ (mát mẻ)
Lưu ý sức khỏe:
Người sinh ra trong tiết Thu Phân có tố chất vượng Kim nên tâm lý và tính cách cứng rắn, quyết đoán, thông minh, tác phong mau lẹ, nghĩa khí. Nhiều người có thể sống nội tâm, cô độc, ít bạn bè và tâm lý có thể độc đoán, bảo thủ...Đối với những người mệnh lý cần bổ sung năng lượng Kim thì khi chuyển sang tiết khí này sức khỏe của họ tốt, cảm thấy dễ chịu, tâm lý phấn chấn, trí tuệ mẫn tiệp và có sự tập trung cao độ trong công việc nên dễ thu được thành quả cao trong sự nghiệp. Những người mệnh lý kỵ hành Kim gặp tiết khí này thì sức khỏe suy giảm, tâm lý cô độc, sự nghiệp và tài vận đều trì trệ.
Lưu ý: Ngày/giờ/sao tốt xấu được đưa ra theo kinh nghiệm của người xưa, chỉ có ý nghĩa tham khảo. Hãy căn cứ chủ yếu vào hoàn cảnh, điều kiện cụ thể để đưa ra các quyết định!
|