Thuốc và thực phẩm chức năng
Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm về các loại thuốc và thực phẩm chức năng
![]() |
Thuốc đường tiêu hóa Albis: Tác dụng và cách dùng |
![]() |
Da mặt ngứa và nổi mẩn đỏ, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả |
![]() |
Công dụng của nhụy hoa nghệ tây đối với sức khỏe |
|
Thuốc Berodual là gì: Những thông tin quan trọng bạn cần nắm |
![]() |
Clonestyl 125Mg:Thuốc điều trị giãn cơ và tăng trương lực cơ |
![]() |
Cotrim 480Mg: Thông tin thuốc và cách sử dụng |
![]() |
Tendoactive có tốt không? Tác dụng, giá bao nhiêu? Mua ở đâu? |
![]() |
Thuốc điều trị bệnh dạ dày Pantoprazol |
![]() |
Công dụng của thuốc Atopiclair: Sử dụng chữa các bệnh lý da liễu |
![]() |
Thuốc Xylo Balan có tác dụng gì? Cách sử dụng như thế nào ? |
![]() |
Thuốc Advil giảm đau, hạ sốt & cách sử dụng đúng cách |
![]() |
Tìm hiểu về thuốc Singulair và công dụng |
![]() |
Thuốc Bepanthen: Công dụng chính, cách dùng và giá bán |
|
Viên uống dùng để bổ sung Vitamin 3B: Thành phần, Công dụng và Chống chỉ định |
![]() |
Tìm hiểu về công dụng và cách dùng thuốc Vismed |
![]() |
Bidica là thuốc gì? Thành phần, công dụng và cách sử dụng thuốc hiệu quả |
![]() |
Cefadroxil 500Mg: Thuốc điều trị cấc bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu |
![]() |
Thuốc Biresort 10 và những thông tin quan trọng cần biết trước khi dùng |
![]() |
Briozcal là thuốc gì? Cách dùng như thế nào thì hiệu quả? |
![]() |
Betaloc Zok 50 là thuốc gì ? Công dụng như thế nào ? |
- Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) - được dùng để đánh giá mức độ gầy hay béo của một người.
- Chỉ số khối cơ thể của một người tính bằng cân nặng của người đó (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét).
- Theo WHO, người lớn có BMI trong phạm vi [18.50 - 24.99] là người bình thường. Dưới 18.5 là gầy, trên 25 là người béo và trên 30 là béo phì.
-
rosiekim 4
-
haisanbaoan 3
-
themxua0392 2
-
Nanodtht 2
-
Linhttm32 2
-
congnguyen32 2
-
huyhieu0898 2
-
Sale1rvc 1
-
quan27072016 1
-
bacsidongy 1
-
hanatc89 1
-
tuongvy123 1
TỶ GIÁ | |||
Cập nhật: 09/02/2023 11:58:38 SA | |||
Nguồn: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank | |||
Ngoại tệ | Mua | Mua CK | Bán |
AUD | 16.003,49 | 16.165,14 | 16.685,70 |
CAD | 17.131,73 | 17.304,78 | 17.862,04 |
CHF | 25.030,95 | 25.283,79 | 26.097,99 |
CNY | 3.408,82 | 3.443,25 | 3.554,67 |
GIÁ VÀNG MIẾNG SJC 9999 | |||
Cập nhật: | |||
Nguồn: | |||
Tỉnh/TP | Mua | Bán |