Làm đẹp tự nhiên
Dành cho chị em trao đổi các vấn đề về sức khỏe và làm đẹp tự nhiên
![]() |
Cách nhận biết kem chứa corticoid và danh sách sản phẩm chứa corticoid |
![]() |
Trị mụn bằng benzoyl peroxide có hiệu quả? |
![]() |
Tất tần tật về nhà FOREO |
![]() |
Da nhiễm corticoid là gì? |
![]() |
Có nên sử dụng Kem chống nắng dạng xịt Anessa Perfect UV Spray Sunscreen Aqua Booster không? |
![]() |
Tại sao skincare lại quan trọng? |
![]() |
Carbohydrate đóng vai trò gì trong cuộc sống chúng ta? |
![]() |
Top 25 cách trị mụn lưng tại nhà hiệu quả |
![]() |
Chăm sóc tóc tại nhà đúng cách để tóc đẹp chuẩn Salon |
![]() |
Chăm sóc tóc tại nhà đúng cách để tóc đẹp chuẩn Salon |
![]() |
Sự hình thành và cách chăm sóc da có mụn đầu đen |
![]() |
Nguyên nhân gây ra mụn và cách phân biệt các loại mụn |
![]() |
Trên cơ thể có những loại mụn nào và cách phân biệt chúng |
![]() |
Mụn đầu đen là gì? Nguyên nhân và cách điều trị |
![]() |
Các cách điều trị thâm nách hiệu quả nhanh chóng |
![]() |
Các nguyên nhân khiến mắt bị thâm quầng |
![]() |
Cách trị mụn đầu đen tại nhà hiệu quả nhất hiên nay |
![]() |
Cách trị mụn thịt tại nhà hiệu quả an toàn |
![]() |
Mụn đinh râu là gì? Nguyên nhân dấu hiệu nhận biết |
![]() |
TOP 10 Cách Trị Mụn Cóc Cho Nam Giới Hiệu Quả Trong 3 Ngày |
- Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) - được dùng để đánh giá mức độ gầy hay béo của một người.
- Chỉ số khối cơ thể của một người tính bằng cân nặng của người đó (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét).
- Theo WHO, người lớn có BMI trong phạm vi [18.50 - 24.99] là người bình thường. Dưới 18.5 là gầy, trên 25 là người béo và trên 30 là béo phì.
-
rosiekim 6
-
haisanbaoan 3
-
themxua0392 2
-
Nanodtht 2
-
Linhttm32 2
-
congnguyen32 2
-
huyhieu0898 2
-
hanatc89 2
-
mintmintonline 2
-
Sale1rvc 1
-
quan27072016 1
-
bacsidongy 1
-
tuongvy123 1
-
Ngô Quân Vinh 1
-
thanhtierra 1
TỶ GIÁ | |||
Cập nhật: 09/02/2023 1:19:13 CH | |||
Nguồn: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank | |||
Ngoại tệ | Mua | Mua CK | Bán |
AUD | 16.003,49 | 16.165,14 | 16.685,70 |
CAD | 17.131,73 | 17.304,78 | 17.862,04 |
CHF | 25.030,95 | 25.283,79 | 26.097,99 |
CNY | 3.408,82 | 3.443,25 | 3.554,67 |
GIÁ VÀNG MIẾNG SJC 9999 | |||
Cập nhật: | |||
Nguồn: | |||
Tỉnh/TP | Mua | Bán |