Làm đẹp tự nhiên
Dành cho chị em trao đổi các vấn đề về sức khỏe và làm đẹp tự nhiên
![]() |
Chăm sóc da tại nhà hiệu quả với 7 bước HOT nhất 2020. |
![]() |
Địa chỉ phun môi uy tín và lên màu chuẩn tại Hóc Môn |
![]() |
Phun mày tán bột 4D có tốt không? Giá bao nhiêu? |
![]() |
TRÀ TƯƠI HAY TRÀ KHÔ TỐT CHO SỨC KHỎE CỦA BẠN |
![]() |
BA CÔNG THỨC GIẢM CÂN VỚI CÀ PHÊ XANH MÀ BẠN NÊN BIẾT |
![]() |
Nâng ngực nội soi túi giọt nước tự nhiên như thật |
![]() |
Tạp chí phụ nữ Eva Fashion – Tạp chí làm đẹp hàng đầu Việt Nam |
![]() |
Cách Giảm Cân Nhanh Nhất Tại Nhà Không Dùng Thuốc |
![]() |
5+ loại rau giảm cân hiệu quả được chuyên gia khuyên dùng |
![]() |
Địa chỉ nâng ngực đẹp, chất lượng tại Hà Nội |
![]() |
Detox hay giải độc cơ thể với thực phẩm giàu Prebiotics |
![]() |
Mách bạn 4 cách làm đẹp da tại nhà hiệu quả nhất 2020. |
![]() |
Dùng cà phê nguyên chất có giảm cân được không? |
![]() |
Collagen có công dụng làm đẹp da như thế nào |
![]() |
Công nghệ làm đẹp bằng máu tự thân PRP là gì? |
![]() |
7 mẹo trị sẹo rỗ lâu năm tại nhà |
![]() |
5 bí quyết trị giãn mao mạch tại nhà |
![]() |
Tại sao chế độ ăn keto tốt cho bạn? |
![]() |
Tủy răng là gì? Tầm quan trọng của tủy răng đối với sức khỏe răng miệng. |
![]() |
Tác hại lên da của kem trộn có chữa Corticoid |
- Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) - được dùng để đánh giá mức độ gầy hay béo của một người.
- Chỉ số khối cơ thể của một người tính bằng cân nặng của người đó (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét).
- Theo WHO, người lớn có BMI trong phạm vi [18.50 - 24.99] là người bình thường. Dưới 18.5 là gầy, trên 25 là người béo và trên 30 là béo phì.
-
rosiekim 6
-
haisanbaoan 3
-
themxua0392 2
-
Nanodtht 2
-
Linhttm32 2
-
congnguyen32 2
-
huyhieu0898 2
-
hanatc89 2
-
mintmintonline 2
-
Sale1rvc 1
-
quan27072016 1
-
bacsidongy 1
-
tuongvy123 1
-
Ngô Quân Vinh 1
-
thanhtierra 1
TỶ GIÁ | |||
Cập nhật: 09/02/2023 12:43:39 CH | |||
Nguồn: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank | |||
Ngoại tệ | Mua | Mua CK | Bán |
AUD | 16.003,49 | 16.165,14 | 16.685,70 |
CAD | 17.131,73 | 17.304,78 | 17.862,04 |
CHF | 25.030,95 | 25.283,79 | 26.097,99 |
CNY | 3.408,82 | 3.443,25 | 3.554,67 |
GIÁ VÀNG MIẾNG SJC 9999 | |||
Cập nhật: | |||
Nguồn: | |||
Tỉnh/TP | Mua | Bán |