Calcium Corbiere 10ml
Hoạt chất
- Calcium glucoheptonat
- Acid ascorbic (vitamin C)
- Nicotinamid (vitamin PP)
- Acid hypophosphoro
Chỉ định
- Điều trị triệu chứng suy nhược chức năng.
- Tình trạng thiếu canxi và giai đoạn gia tăng nhu cầu canxi: trẻ em đang lớn, phụ nữ có thai và cho con bú, người già.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân tăng canxi máu.
- Bệnh nhân bị bệnh sỏi thận loại sỏi canxi.
Liều dùng
- Ống 10ml : Trẻ em: 1 ống/ ngày, vào buổi sáng.
- Người lớn: 1-2 ống/ ngày, vào buổi sáng và buổi trưa.
Cách dùng
- Nên uống khi no.
Tác dụng phụ
Thận trọng
- Mỗi ống 10ml có 5g đường.
Tương tác thuốc
- Thận trọng khi phối hợp với:
- Các cycline: làm giảm hấp thu các cycline ở đường tiêu hóa, do đó nên uống 2 loại thuốc cách nhau 2 giờ.
- Digitalis: nguy cơ gây rối loạn nhịp tim. Nếu cần, nên kiểm tra điện tâm đồ và nồng độ calci huyết.
- Diphosphonate: nguy cơ làm giảm hấp thu diphosphonate ở đường tiêu hóa. Do đó cần uống 2 loại thuốc cách nhau trên 2 giờ.
- Nên cân nhắc khi phối hợp: Nhóm thuốc lợi tiểu Thiazid vì nguy cơ làm tăng canxi huyết do làm giảm thải trừ canxi tại thận.
- Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) - được dùng để đánh giá mức độ gầy hay béo của một người.
- Chỉ số khối cơ thể của một người tính bằng cân nặng của người đó (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét).
- Theo WHO, người lớn có BMI trong phạm vi [18.50 - 24.99] là người bình thường. Dưới 18.5 là gầy, trên 25 là người béo và trên 30 là béo phì.
-
kimnguu 10
-
Nanodtht 9
-
mintmintonline 8
-
o quoc 7
-
tierradiamond 6
-
rosiekim 6
-
tuongvy123 5
-
huyhieu0898 4
-
congnguyen32 4
-
nghia0705 4
-
trangsuc 3
-
hanatc89 3
-
themxua0392 3
-
Lan Mộc 3
-
nhuhoang 3
-
Linhttm32 3
-
Đan Thư 3
-
quan27072016 3
-
Yét Nhi 2
-
Nguyễn Tuấn 1
TỶ GIÁ | |||
Cập nhật: 03/02/2023 12:25:27 SA | |||
Nguồn: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank | |||
Ngoại tệ | Mua | Mua CK | Bán |
AUD | 16.327,01 | 16.491,93 | 17.023,24 |
CAD | 17.215,00 | 17.388,88 | 17.949,09 |
CHF | 25.221,17 | 25.475,93 | 26.296,67 |
CNY | 3.407,12 | 3.441,54 | 3.552,94 |
GIÁ VÀNG MIẾNG SJC 9999 | |||
Cập nhật: | |||
Nguồn: | |||
Tỉnh/TP | Mua | Bán |