Acizit
Hoạt chất
- Azithromycin
Chỉ định
- Nhiễm khuẩn do các chủng nhạy cảm ở đường hô hấp trên & dưới, da & mô mềm, đường tiết niệu-sinh dục, vùng răng miệng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với nhóm macrolide hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc. Không dùng với ergotamine & bromocriptine. Phụ nữ có thai và cho con bú.
Liều dùng
- Người lớn: ngày đầu 500 mg, sau đó 250 mg trong 4 ngày liên tiếp.
- Nhiễm khuẩn niệu đạo & cổ tử cung do C.trachomatis: liều duy nhất 1 g.
- Trẻ > 6 tháng: 10 mg/kg/ngày x 1 lần/ngày, dùng trong 3 ngày.
Cách dùng
- Viên nén: Có thể uống xa hoặc trong có thức ăn. Có thể uống trong bữa ăn để giảm cảm giác khó chịu tiêu hóa.
- Viên nang: Nên uống lúc bụng trống rỗng (1h trước khi ăn hoặc 2h sau khi ăn).
Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi.
- Tăng men gan có hồi phục.
- Giảm bạch cầu đa nhân trung tính.
Thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan/ thận, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng acid chứa muối nhôm và magiê: làm giảm tốc độ hấp thu.
- Gia tăng nguy cơ độc tính và có khả năng gây tử vong: Tăng nồng độ huyết thanh của digoxin và ciclosporin.
- Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) - được dùng để đánh giá mức độ gầy hay béo của một người.
- Chỉ số khối cơ thể của một người tính bằng cân nặng của người đó (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét).
- Theo WHO, người lớn có BMI trong phạm vi [18.50 - 24.99] là người bình thường. Dưới 18.5 là gầy, trên 25 là người béo và trên 30 là béo phì.
-
kimnguu 10
-
Nanodtht 9
-
mintmintonline 8
-
o quoc 7
-
tierradiamond 6
-
rosiekim 6
-
tuongvy123 5
-
huyhieu0898 4
-
congnguyen32 4
-
nghia0705 4
-
trangsuc 3
-
hanatc89 3
-
themxua0392 3
-
Lan Mộc 3
-
nhuhoang 3
-
Linhttm32 3
-
Đan Thư 3
-
quan27072016 3
-
Yét Nhi 2
-
Nguyễn Tuấn 1
TỶ GIÁ | |||
Cập nhật: 03/02/2023 2:40:58 SA | |||
Nguồn: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank | |||
Ngoại tệ | Mua | Mua CK | Bán |
AUD | 16.327,01 | 16.491,93 | 17.023,24 |
CAD | 17.215,00 | 17.388,88 | 17.949,09 |
CHF | 25.221,17 | 25.475,93 | 26.296,67 |
CNY | 3.407,12 | 3.441,54 | 3.552,94 |
GIÁ VÀNG MIẾNG SJC 9999 | |||
Cập nhật: | |||
Nguồn: | |||
Tỉnh/TP | Mua | Bán |